4300 x 1768 x 1615 |
2611 mm |
165 mm |
110 kW |
242 Nm |
318,6 km/lần sạc đầy |
41,9 kWh |
60 kW |
27 phút (10%-70%) |
FWD/Cầu trước |
Eco/Comfort/Sport |
MacPherson/Dầm xoắn |
Đĩa/Đĩa |
18 inch |
LED |
Chỉnh điện |
Tự động 1 vùng |
10 inch |
6 loa |
Chỉnh cơ 6 hướng |
(*)Lưu ý:
- Hình ảnh xe phiên bản tiền thương mại. Phiên bản thương mại có thể có một số điểm khác biệt.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC). Quãng đường di chuyển thực tế có thể giảm so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, và các điều kiện giao thông khác.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.